Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1- từ vựng về các sở thích, hoạt động. UNIT 7. WHAT DO YOU LIKE DOING? (Bạn thích làm gì?) 1. (v): chào đón, hoan nghênh We welcome you to come to our house. (Chúng tôi chào đón bạn đến nhà của chúng tôi.) ![]() 2. ![]() 3. have a lot of books /hæv ə lɒt əv bʊks/ (v.ph): có nhiều sách You have a lot of books. (Bạn có thật nhiều sách.) ![]() 4. collect stamps / kəˈlekt stæmp/ (v.ph): sưu tầm tem Ann began to collect stamps five years ago. (Ann bắt đầu sưu tập tem từ 5 năm trước.) ![]() 5. ![]() 6. (v.ph): truyện tranh I have many comic books because I like reading them. (Tôi có nhiều truyện tranh bởi vì tôi thích đọc chúng.) ![]() 7. (v.ph): làm mô hình Khanh’s hobby is making models of planes. (Sở thích của Khánh là làm mô hình máy bay.) ![]() 8. (adj): mát mẻ, ngầu, tuyệt vời Playing football is very cool. (Chơi đá banh rất là vui.) ![]() 9. ![]() 10. (n) câu lạc bộ We often take part in an English club after school. (Chúng tôi thường tham gia câu lạc bộ tiếng anh sau giờ học.) ![]() 11. (v.ph) thả diều He often flies a kite on Sunday. (Anh ấy thường thả diều vào chủ nhật.) ![]() 12. (v.ph) chụp ảnh We take photos to save their memorable moments. (Chúng ta chụp ảnh để lưu lại những khoảnh khắc đáng nhớ.) ![]() 13. draw pictures / drɔː ˈpɪk.tʃərs/ (v.ph) vẽ tranh I like drawing pictures in free time. (Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.) ![]() 14. (v) đi thuyền buồm, đi tàu thủy He likes sailing a boat. (Anh ấy thích đi thuyền.) ![]() 15. play with a yo-yo / pleɪ wɪð ə jəʊ.jəʊ / (v.ph) chơi yô- yô The boy has a lot of toys, but he likes playing with a yo-yo. (Cậu con trai có rất nhiều đồ chơi, nhưng anh ấy thích chơi yô-yô.) ![]() 16. fly in a plane /flaɪ ɪn ə pleɪn/ (v.ph) đi bằng máy bay We like flying in a plane. (Chúng tôi thích đi bằng máy bay.) ![]() 17. ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. (adj) cũ, cổ xưa, lâu đời Your school bag is old. You should buy a new one. (Cặp sách của bạn cũ rồi. Bạn nên mua cái mới.) ![]() 21. ![]() 22. ![]() 23. plant a new tree / plɑːnt ə njuː triː/ (v.ph) trồng một cái cây mới We should plant a new tree in front of our house. (Chúng ta nên trồng một cái cây mới ở trước nhà của chúng ta.) ![]() 24. (n) bạn (qua thư từ) My penfriend is from America. (Bạn qua thư của tôi đến từ Mỹ.) ![]() 25. (v) viết I write a birthday card for my best friend. (Tôi viết thiệp sinh nhật cho bạn thân của tôi.) ![]()
|