Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Các hoạt động đi chơi, dã ngoại, ngoài trời. scenery (n) cảnh đẹp, phong cảnh ['si:nəri] Ex: He enjoys the scenry. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.

1. 

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /

(n): điện thoại di động

He needs a mobile phone to keep in touch with his friends.

(Anh ấy cần một chiếc điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè của anh ấy.)


2. 

birthday present /ə ˈbɜːθ.deɪ ˈprez.ənts/

(n): quà sinh nhật

He gives her a birthday present for her 18th birthday.

(Bố cô ấy đưa cho cô ấy một món quà vào ngày sinh nhật thứ 18 của cô ấy.)


3. 

great /ɡreɪt/

(adj): tuyệt, tuyệt vời, thú vị

It’s great you can come here.

(Thật tuyệt khi bạn có thể đến đây.)


4. 

phone number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

(n): số điện thoại

What’s your phone number?

(Số điện thoại của bạn là số mấy?)


5. 

speak /spiːk/

(v): nói

Can you speak English?

(Bạn có thể nói tiếng anh không?)


6. 

ask /ɑːsk/

(v): hỏi

He asked me many difficult questions at the interview this morning.

(Anh ấy đã hỏi tôi nhiều câu hỏi khó tại buổi phỏng vấn sáng nay.)


7. 

call back / kɔl bæk /

(phrasal verb): gọi lại cho ai

Now, she’s so busy. She’ll call you back later.

(Bây giờ, cô ấy hơi bận. Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)


8. 

go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk /

(v.phr): đi dạo

We often go for a walk every evening.

(Chúng tôi thường đi dạo mỗi tối.)


9. 

go for a picnic /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk /

(v.phr): đi píc níc, đi dã ngoại

If the weather is nice on the weekend, we go for a picnic.

(Nếu cuối tuần thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi dã ngoại.)


10. 

go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ /

(v.phr): đi câu cá

My father sometimes goes fishing with his friend.

(Bố của tôi thỉnh thoảng đi câu cá với bạn của ông ấy.)


11. 

go skating /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ /

(v.phr): đi trượt pa-tanh/trượt băng

He loves to go skating.

(Anh ấy rất yêu thích đi trượt pa-tanh.)


12. 

repeat /rɪˈpiːt/

(v): nhắc lại, lặp lại

Can you repeat that slowly?

(Bạn có thể nhắc lại điều đó thật chậm không?)


13. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thưởng thức, tận hưởng

We’re enjoying our wonderful vacation in Japan.

(Chúng tôi đang tận hưởng kì nghỉ tuyệt vời của mình ở Nhật.)


14. 

invite /ɪnˈvaɪt/

(v): mời

Kate invited her best friends to her birthday last night.

(Kate mời những người bạn thân của cô ấy đến bữa tiệc vào tối qua.)


15. 

complete /kəmˈpliːt/

(v): hoàn thành

He tries to complete all his homework because he wants to go out with friends.

(Anh ấy cố gắng hoàn thành hết tất cả bài tập về nhà bởi vì anh ấy muốn đi ra ngoài với bạn.)


16. 

sea /siː/

(n): biển

I want to have a house by the sea.

(Tôi muốn có một ngôi nhà cạnh biển.)


17. 

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn, vùng quê

Living in the city is better than living in the countryside.

(Sống ở thành phố thì tốt hơn ở nông thôn.)


18. 

relax /rɪˈlæks/

(v): giải trí, nghỉ ngơi

I want to relax and enjoy my time after a hard working day.

(Tôi muốn nghỉ ngơi và tận hưởng khoảng thời gian của mình sau một ngày làm việc vất vả.)


19. 

scenery /ˈsiːnəri/

(n): cảnh, phong cảnh

The scenery here is really beautiful.

(Phong cảnh ở đây thật sự rất đẹp.)


20. 

sport /spɔːt/

(n): thể thao

John likes playing sports to improve his health.

(John thích chơi thể thao để nâng cao sức khỏe.)


21. 

photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/

(n): ảnh, hình ảnh

Anna took a lot of photographs when she was in Phú Quốc last week.

(Anna đã chụp rất nhiều ảnh khi cô ấy ở Phú Quốc tuần trước.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close