regrind - reground - reground
/ˌriː’ɡraɪnd/
(v): mài sắc lại
V1 của regrind
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của regrind
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của regrind
(past participle – quá khứ phân từ)
regrind
Ex: It's best to call a plumber as special tools are needed to regrind the surface of the valve.
(Tốt nhất bạn nên gọi thợ sửa ống nước vì cần có các công cụ đặc biệt để mài lại bề mặt của van.)
reground
Ex: They reground the knife.
(Họ đã mài sắc lại con dao.)
Ex: The knife was ground.
(Con dao đã được mài sắc lại.)
Bài tiếp theo
regrow - regrew - regrown
rehang - rehung - rehung
rehear - reheard - reheard
reknit - reknit - reknit
relay - relaid - relaid
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: