rehear - reheard - reheard
/ˌriːˈhɪə(r)/
(v): nghe trình bày lại
V1 của rehear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của rehear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của rehear
(past participle – quá khứ phân từ)
rehear
Ex: I will rehear the record because I don’t clearly this lesson.
(Tôi sẽ nghe lại bản ghi vì tôi không rõ bài học này.)
reheard
Ex: I reheard 2 times but I don’t still what he says.
(Tôi đã nghe đi nghe lại 2 lần vẫn không hiểu nó nói gì.)
Ex: He has reheard this song many times.
(Anh ấy nghe đi nghe lại bài hát này nhiều lần.)
Bài tiếp theo
reknit - reknit - reknit
relay - relaid - relaid
relate - related - related
relearn - relearnt - relearnt
relight - relit - relit
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: