regrow - regrew - regrown
/ˌriːˈɡrəʊ/
(v): trồng lại
V1 của regrow
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của regrow
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của regrow
(past participle – quá khứ phân từ)
regrow
Ex: The report claimed that balding men can now regrow their hair naturally at home.
(Báo cáo khẳng định rằng những người đàn ông bị hói giờ đây có thể mọc lại tóc một cách tự nhiên tại nhà.)
regrew
Ex: The lizard's tail was cut off, but it regrew.
(Đuôi của con thằn lằn đã bị cắt đứt, nhưng nó đã mọc lại.)
regrown
Ex: The lizard's tail had been cut off, but it had regrown.
Bài tiếp theo
rehang - rehung - rehung
rehear - reheard - reheard
reknit - reknit - reknit
relay - relaid - relaid
relate - related - related
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: