rehang - rehung - rehung
/ˌriːˈhæŋ/
(v): treo lại
V1 của rehang
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của rehang
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của rehang
(past participle – quá khứ phân từ)
rehang
Ex: I had to rehang my muffler to keep the cold out.
(Tôi đã phải treo lại bộ giảm thanh của mình để giữ lạnh.)
rehung
Ex: I rehung the door so that it opened outwards.
(Tôi treo lại cửa để nó mở ra ngoài.)
Ex: Every autumn the gallery is completely rehung.
(Mỗi mùa thu, phòng trưng bày lại hoàn toàn được trang trí lại.)
Bài tiếp theo
rehear - reheard - reheard
reknit - reknit - reknit
relay - relaid - relaid
relate - related - related
relearn - relearnt - relearnt
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: