reknit - reknit - reknit
/ˌriːˈnɪt/
(v): đan lại
V1 của reknit
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của reknit
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của reknit
(past participle – quá khứ phân từ)
reknit
Ex: I had to undo the back and reknit it.
(Tôi đã phải tháo mặt sau và đan lại.)
Ex: I unpicked and re-knitted every single part of the jacket.
(Tôi tháo và đan lại từng phần của chiếc áo khoác.)
Ex: I must have re-knit this sweater at least four times.
(Tôi phải đan lại chiếc áo len này ít nhất bốn lần.)
Bài tiếp theo
relay - relaid - relaid
relate - related - related
relearn - relearnt - relearnt
relight - relit - relit
remake - remade - remade
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: