cleave - clave - cleaved
/kliːv/
(v): dính chặt
V1 của cleave
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của cleave
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của cleave
(past participle – quá khứ phân từ)
cleave
Ex: We used glue to cleave the broken pieces together.
(Cô ấy dùng keo để dính các mảnh vỡ lại với nhau.)
clave
Ex: She clave broken pieces together with glue.
(Cô ấy đã dính các mảnh vỡ lại với nhau bằng keo.)
cleaved
Ex: She has claved broken pieces together with glue.
Bài tiếp theo
cling - clung - clung
clothe - clothed/ clad - clad
come - came - come
cost - cost - cost
creep - crept - crept
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: