clothe - clothed/ clad - clad
/kləʊð/
(v): mặc quần áo
V1 của clothe
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của clothe
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của clothe
(past participle – quá khứ phân từ)
clothe
Ex: They clothe their children in the latest fashions.
(Họ cho con cái họ mặc những bộ thời trang mới nhất.)
clothed/ clad
Ex: They clad their children in the latest fashions.
(Họ đã cho con cái họ mặc những bộ thời trang mới nhất.)
clad
Ex: They have clad their children in the latest fashions.
Bài tiếp theo
come - came - come
cost - cost - cost
creep - crept - crept
crossbreed - crossbred - crossbred
crow - crew - crowed
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: