V1 của cost (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của cost (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của cost (past participle – quá khứ phân từ) |
cost Ex: The ticket costs ten dollars. (Vé này có giá 10 đô la.) | cost Ex: The ticket cost ten dollars. (Vé này đã có giá 10 đô la.) | cost Ex: The ticket has cost ten dollars. (Vé này có giá 10 đô la.) |