V1 của creep (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của creep (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của creep (past participle – quá khứ phân từ) |
creep Ex: A slight feeling of suspicion creeps over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) | crept Ex: A slight feeling of suspicion crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) | crept Ex: A slight feeling of suspicion has just crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ vừa thoáng qua trong tôi.) |