creep - crept - crept
/kriːp/
(v): bò, trườn, lẻn
V1 của creep
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của creep
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của creep
(past participle – quá khứ phân từ)
creep
Ex: A slight feeling of suspicion creeps over me.
(Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.)
crept
Ex: A slight feeling of suspicion crept over me.
Ex: A slight feeling of suspicion has just crept over me.
(Một cảm giác nghi ngờ vừa thoáng qua trong tôi.)
Bài tiếp theo
crossbreed - crossbred - crossbred
crow - crew - crowed
cut - cut - cut
cost - cost - cost
come - came - come
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: