cling - clung - clung
/klɪŋ/
(v): bám vào, dính vào
V1 của cling
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của cling
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của cling
(past participle – quá khứ phân từ)
cling
Ex: The smell of smoke clings to her clothes.
(Mùi khói bám vào quần áo của cô ấy.)
clung
Ex: The smell of smoke still clung to her clothes.
(Mùi khói vẫn bám vào quần áo của cô ấy.)
Ex: The smell of smoke has already clung to her clothes.
(Mùi khói đã bám vào quần áo của cô ấy.)
Bài tiếp theo
clothe - clothed/ clad - clad
come - came - come
cost - cost - cost
creep - crept - crept
crossbreed - crossbred - crossbred
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: