Trắc nghiệm Unit 12 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends

Làm bài tập
Câu hỏi 1 :
Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose these or those.  

______ are chairs.

These 

Those 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

Those 

Lời giải chi tiết :

These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)

Those are chair. (Kia là những chiếc ghế.)

Câu hỏi 2 :
Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose these or those.  

_____ are bananas.

These 

Those 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

These 

Lời giải chi tiết :

These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)

These are bananas. (Đây là những quả chuối.)

Câu hỏi 3 :
Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose these or those.  

_______ are candies.

These 

Those 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

Those 

Lời giải chi tiết :

These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)

Those are candies. (Kia là những viên kẹo.)

Câu hỏi 4 :
Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose these or those.  

These 

Those 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

Those 

Lời giải chi tiết :

These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)

Those are some monkeys. (Kia là vài chú khỉ.)

Câu hỏi 5 :
Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in this sentence.  

There 

are 

a

tables

in 

my

classroom. 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

There 

are 

a

tables

in 

my

classroom. 

Lời giải chi tiết :

 “a” chỉ đứng trước danh từ số ít mà “tables” trong câu này đang ở dạng số nhiều.

Sửa: These are tables in my classroom. (Có vài cái bàn trong lớp học của mình.)

Hoặc: These are some tables in my classroom. (Có vài cái bàn trong lớp học của mình.)

Câu hỏi 6 :
Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in this sentence.  

There 

are 

some 

poster 

on 

the wall. 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

There 

are 

some 

poster 

on 

the wall. 

Lời giải chi tiết :

Those are + danh từ số nhiều nên “poster” trong câu này phải ở dạng số nhiều.

Sửa: Those are some posters on the wall. (Có vài tấm áp phích ở trên tường.)

Câu hỏi 7 :
Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in this sentence.  

Those

is

my 

pencils. 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

Those

is

my 

pencils. 

Lời giải chi tiết :

Cấu trúc nói có nhiều vật gì đó: Those are + danh từ số nhiều

Sửa: Those are my pencils. (Kia là những cái bút chì của mình.)

Câu hỏi 8 :
Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in this sentence.  

This 

are 

books 

on 

the 

shelf. 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

This 

are 

books 

on 

the 

shelf. 

Lời giải chi tiết :

Cấu trúc nói có nhiều vật gì đó: These are + danh từ số nhiều

Sửa: These are some books on the shelf. (Đây là những quyển sách của mình.)

Câu hỏi 9 :
Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

my 

Those 

shoes 

are 

black 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

Those 

are 

black 

shoes 

Lời giải chi tiết :

Those are my black shoes. (Đó là đôi giày màu đen của mình.)

Câu hỏi 10 :
Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

pictures

her 

These

are 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

These

are 

her 

Lời giải chi tiết :

These are her pictures. (Đây là những bức tranh của cô ấy.)

Câu hỏi 11 :
Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

toys

are

my

These

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

are

my

toys

Lời giải chi tiết :

These are my toys. (Đây là những món đồ chơi của mình.)

close