V1 của relate (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của relate (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của relate (past participle – quá khứ phân từ) |
relate Ex: I found it difficult to relate the two ideas in my mind. (Tôi thấy khó liên hệ hai ý tưởng trong đầu mình.) | related Ex: Then he related a story about his days working in a research laboratory. (Sau đó, anh ấy kể một câu chuyện về những ngày anh ấy làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.) | related Ex: In the future, pay increases will be related to productivity. (Trong tương lai, tăng lương sẽ liên quan đến năng suất.) |