relight - relit - relit
/ˌriːˈlaɪt/
(v): thắp sáng lại
V1 của relight
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của relight
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của relight
(past participle – quá khứ phân từ)
relight
Ex: If no gas leak is detected, relight your heater.
(Nếu không phát hiện rò rỉ gas, hãy khởi động lại lò sưởi của bạn.)
relit
Ex: I just relit the furnace after waiting 3.5 hours for a plumber who still hasn't shown up.
(Tôi vừa đốt lại lò sau khi đợi 3,5 giờ cho một thợ sửa ống nước vẫn chưa xuất hiện.)
Ex: On the second occasion the buoy was repaired and relighted on the station.
(Trong lần thứ hai, chiếc phao đã được sửa chữa và thả xuống trạm.)
Bài tiếp theo
remake - remade - remade
rend - rent - rent
repay - repaid - repaid
reread - reread - reread
rerun - reran - rerun
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: