repay - repaid - repaid
/rɪˈpeɪ/
(v): hoàn tiền lại
V1 của repay
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của repay
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của repay
(past participle – quá khứ phân từ)
repay
Ex: I'll repay the money I owe them next week.
(Tôi sẽ trả lại số tiền tôi nợ họ vào tuần tới.)
repaid
Ex: I fully repaid them the money that they had lent me.
(Tôi đã hoàn trả đầy đủ số tiền mà họ đã cho tôi vay.)
Ex: The advance must be repaid to the publisher if the work is not completed on time.
(Khoản tạm ứng phải được hoàn trả cho nhà xuất bản nếu công việc không được hoàn thành đúng thời hạn.)
Bài tiếp theo
reread - reread - reread
rerun - reran - rerun
resell - resold - resold
resend - resent - resent
reset - reset - reset
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: