relearn - relearnt - relearnt
/ˌriːˈlɜːn/
(v): học lại
V1 của relearn
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của relearn
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của relearn
(past participle – quá khứ phân từ)
relearn
Ex: She had to relearn how to play the piano after her injury.
(Cô ấy đã phải học lại cách chơi piano sau khi bị thương.)
relearnt
Ex: I gradually relearned how to walk.
(Tôi dần dần học lại cách đi lại.)
Ex: Those two communities have relearnt the habit of living together peacefully, as the vast majority did before 1974.
(Hai cộng đồng đó đã tập lại thói quen chung sống hòa bình, như đại đa số đã làm trước năm 1974.)
Bài tiếp theo
relight - relit - relit
remake - remade - remade
rend - rent - rent
repay - repaid - repaid
reread - reread - reread
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: