V1 của fling (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của fling (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của fling (past participle – quá khứ phân từ) |
fling Ex: She flings herself onto the bed. (Cô quăng mình lên giường.) | flung Ex: I flung a few clothes into a bag. (Tôi nhét vài bộ quần áo vào túi.) | flung Ex: Someone had flung a brick through the window. (Ai đó đã ném một viên gạch qua cửa sổ.) |