V1 của forebear (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của forebear (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của forebear (past participle – quá khứ phân từ) |
forebear Ex: He wants to answer back, but he forbears from doing so. (Anh ấy muốn trả lời lại, nhưng anh ấy không làm như vậy.) | forbore Ex: She forbore to ask any further questions. (Cô không hỏi thêm bất cứ câu hỏi nào nữa.) | foreborne Ex: She has forborne to ask any further questions. (Cô không hỏi thêm bất cứ câu hỏi nào nữa.) |