forebear - forbore - foreborne
/ˈfɔːbeə(r)/
(v): nhịn
V1 của forebear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của forebear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của forebear
(past participle – quá khứ phân từ)
forebear
Ex: He wants to answer back, but he forbears from doing so.
(Anh ấy muốn trả lời lại, nhưng anh ấy không làm như vậy.)
forbore
Ex: She forbore to ask any further questions.
(Cô không hỏi thêm bất cứ câu hỏi nào nữa.)
foreborne
Ex: She has forborne to ask any further questions.
Bài tiếp theo
forbid - forebade - forbidden
forecast - forecast - forecast
forego - forewent - foregone
foresee - foresaw - foreseen
foretell - foretold - foretold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: