V1 của forbid (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của forbid (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của forbid (past participle – quá khứ phân từ) |
forbid Ex: She knew her mother would forbid her going. (Cô biết mẹ cô sẽ cấm cô đi.) | forebade Ex: He forbade them from mentioning the subject again. (Ông cấm họ đề cập đến chủ đề này một lần nữa.) | forbidden Ex: Smoking is strictly forbidden. (Nghiêm cấm hút thuốc.) |