forbid - forebade - forbidden
/fəˈbɪd/
(v): cấm, cấm đoán
V1 của forbid
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của forbid
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của forbid
(past participle – quá khứ phân từ)
forbid
Ex: She knew her mother would forbid her going.
(Cô biết mẹ cô sẽ cấm cô đi.)
forebade
Ex: He forbade them from mentioning the subject again.
(Ông cấm họ đề cập đến chủ đề này một lần nữa.)
forbidden
Ex: Smoking is strictly forbidden.
(Nghiêm cấm hút thuốc.)
Bài tiếp theo
forecast - forecast - forecast
forego - forewent - foregone
foresee - foresaw - foreseen
foretell - foretold - foretold
forget - forgot - forgotten
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: