sand-cast - sand-cast - sand-cast
/ˈsænd.kɑːst/
(v): đúc bằng khuôn cát
V1 của sand-cast
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sand-cast
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sand-cast
(past participle – quá khứ phân từ)
sand-cast
Ex: I think I should sand-cast this.
(Tôi nghĩ tôi nên đúc khuôn cát cái này.)
Ex: Tom sand-cast in his garage so he could mess up as much as he liked.
(Tom ném cát trong nhà để xe của anh ấy để anh ấy có thể quậy phá bao nhiêu tùy thích.)
Ex: Metal components of a porthole are also typically very heavy; they are usually sand-cast and made of bronze, brass, steel, iron, or aluminium.
(Các thành phần kim loại của cửa sổ cũng thường rất nặng; chúng thường được đúc bằng cát và làm bằng đồng, đồng thau, thép, sắt hoặc nhôm.)
Bài tiếp theo
saw - sawed - sawn
say - said - said
see - saw - seen
seek - sought - sought
sell - sold - sold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: