V1 của seek (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của seek (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của seek (past participle – quá khứ phân từ) |
seek Ex: Drivers are advised to seek alternative routes. (Người lái xe nên tìm kiếm các tuyến đường thay thế.) | sought Ex: They sought in vain for somewhere to shelter. (Họ tìm kiếm một nơi nào đó để trú ẩn trong vô vọng.) | sought Ex: He has not sought medical treatment for his condition. (Anh ấy đã không tìm cách điều trị y tế cho tình trạng của mình.) |