Nghĩa của cụm động từ Zoom off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zoom off
/ zuːm ɒf /
Chạy đi rất nhanh
Ex: He jumped into his car and zoomed off.
(Hắn ta nhảy vào trong xe và phóng đi rất nhanh.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Zip through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zip through something
Nghĩa của cụm động từ Zonk (somebody) out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zonk (somebody) out
Nghĩa của cụm động từ Zoom out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zoom out
Nghĩa của cụm động từ Zoom in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zoom in
Nghĩa của cụm động từ Zone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zone out
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: