Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mớiTổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 8 UNIT 8. WHAT ARE YOU READING? (BẠN ĐANG ĐỌC GÌ ĐẤY?) 1. (v.phr): chơi cờ My father often plays chess with his friends in the park. (Bố tôi thường chơi cờ với bạn bè ông ấy ở ngoài công viên.) ![]() 2. (n): truyện ma You don’t read ghost stories at midnight because you can’t sleep. (Bạn không đọc truyện ma vào lúc nửa đêm bởi vì bạn sẽ không ngủ được. ) ![]() 3. (adj): rùng rợn, đáng sợ Last night, she had a scary dream. (Tối qua, cô ấy đã có một giấc mơ thật đáng sợ.) ![]() 4. (n): tuyết They are playing and making a big snowman under the snow. (Họ đang chơi và làm một con người tuyết thật to dưới tuyết.) ![]() 5. (adj): rảnh, miễn phí He often goes swimming in his free time. (Anh ấy thường đi bơi vào thời gian rảnh.) ![]() 6. (n): truyện cổ tích Children can read fairy tales instead of playing some violent computer games. (Trẻ con có thể đọc truyện cổ tích thay vì chơi những trò chơi điên tử bạo lực.) ![]() 7. (n): : nhân vật Who is the main character in this film? (Ai là nhân vật chính trong bộ phim này?) ![]() 8. (adj): hào phóng He is a generous man. He usually pays everything. (Anh ấy là một người đàn ông rộng rãi. Anh ấy thường trả mọi thứ.) ![]() 9. (v): mượn Can I borrow your motorbike to go the market? (Tôi có thể mượn xe máy của bạn để đi ra chợ được không?) ![]()
10. (n): câu chuyện I will tell you the story of my life. (Tôi sẽ kể cho bạn nghe câu chuyện cuộc đời tôi.) ![]() 11. (adj): chăm chỉ Sarah is a hard-working student in her class. (Sarah là một một học sinh chăm chỉ ở trong lớp.) ![]() 12. (adj): tốt bụng Her sister is very kind and friendly. (Chị của cô ấy rất tốt bụng và thân thiện.) ![]() 13. (adj): thông minh Peter is a quiet boy, but he is very clever. (Peter là một cậu con trai ít nói, nhưng anh ấy rất thông minh.) ![]() 14. (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng She looks so gentle in her dress. (Cô ấy trông thật dịu dàng khi mặc váy.) ![]() 15. (adj): sáng sủa, rạng rỡ He tries to learn hard to have a bright future. (Anh ấy cố gắng học hành chăm chỉ để có tương lai sáng sủa.) ![]() 16. (n): truyện cười He likes reading funny stories in break time. (Anh ấy thích đọc truyện cười trong giờ giải lao.) ![]() 17. (adj): xinh đẹp She is more beautiful than her sister. (Cô ấy thì xinh đẹp hơn chị gái của cô ấy.) ![]() 18. ![]() 19. (n): cảnh sát His father is a policeman. (Bố của anh ấy là cảnh sát.) ![]() 20. (adj): dũng cảm He is very brave to rescue a little girl out of the fire. (Anh ấy rất dũng cảm cứu thoát bé gái nhỏ ra khỏi ngọn lửa.) ![]()
|