Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 6. Our Tet Holiday tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN...

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY

(KỲ NGHỈ TẾT CỦA CHÚNG TÔI)

GETTING STARTED

1.

home /həʊm/

(n): nhà

Do you come home?

(Bạn có về nhà không?)


2.

have /həv/

(v): có

We have Tet.

(Chúng tôi có Tết.)

3.

January /ˈʤænjʊəri/

(n): tháng Giêng

It's in January.

(Đó là vào tháng Giêng.)

4.

clean /kliːn/

(v): dọn dẹp

We clean our homes.

(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)


5.

gathering /ˈɡæðərɪŋ/

(n): sum họp

Is Tet a time for family gatherings?

(Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?)


6.

everybody /ˈevribɒdi/

(pronoun): mọi người

It's a happy time for everybody.

(Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.)


7.

money /ˈmʌni/

(n): tiền

Are those children get lucky money?

(Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?)


8.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

That sounds interesting.

(Điều đó nghe có vẻ thú vị.)


9.

anything /ˈeniθɪŋ/

(pronoun): bất cứ điều gì

Is there anything special people should do?

(Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?)

10.

break /breɪk/

(v): phá vỡ

We shouldn't break anything.

(Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.)


11.

wear /weə(r)/

(v): mặc

What to eat and wear during Tet?

(Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?)


A CLOSER LOOK 1

12.

food /fuːd/

(n): món ăn

My mother usually cooks special food during Tet.

(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)


13.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): tổ chức

We celebrated in January or February.

(Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)


14.

firework /ˈfaɪə.wɜːk/

(n): pháo hoa

What time do the fireworks start?

(Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?)


15.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

They have a lot of antique furniture.

(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)


16.

fun /fʌn/

(v): niềm vui

We had great fun at the beach.

(Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển. )


17.

wish /wɪʃ/

(n,v): ước

I wish that I was a bit taller.

(Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.)


18.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n): mua sắm

I'm going shopping this afternoon.

(Chiều nay tôi đi mua sắm.)


19.

peach flower /piːʧ/ /ˈflaʊə/

(n): hoa đào

We decorate our houses with Peach flowers.

(Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.)


20.

rice /raɪs/

(n):gạo

Do you prefer brown rice or white rice?

(Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?)


21.

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

Spring is coming.

(Mùa xuân đang đến.)


22.

come /kʌm/

(v): đến

Tet is coming.

(Tết đến rồi.)

23.

sell /sel/

(v): bán

We sell Peach flower.

(Chúng tôi bán hoa Đào.)


24.

shine /ʃaɪn/

(v): tỏa sáng

Her cheeks shine.

(Má cô ấy tỏa sáng.)

25.

smile /smaɪl/

(n, v): cười

Her eyes smile.

(Đôi mắt cô ấy cười.)


26.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại ngùng

Her smile is shy.

(Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.)


27.

cheek /tʃiːk/

(n): má

The tears ran down her cheeks.

(Những giọt nước mắt chảy dài trên má.)


28.

relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/

(n): họ hàng

All her close relatives me to the wedding.

(Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.)


29.

visit /ˈvɪzɪt/

(v): đến thăm

Will you visit me when I'm in the hospital?

(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?)

CLOSER LOOK 2

30.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

You shouldn't come in with your raincoat on.

(Bạn không nên vào nhà với áo mưa.)


31.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): im lặng

It would be best if you kept quiet.

(Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.))


32.

eat /iːt/

(v): ăn

You want to eat or drink.

(Bạn muốn ăn hoặc uống.)


33.

knock /nɒk/

(v): gõ cửa

You need to knock before you enter.

(Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.)


34.

housework /ˈhaʊswɜːk/

(n): việc nhà

You need to help with housework.

(Bạn cần giúp đỡ việc nhà.)


35.

fight /faɪt/

(n,v): đánh nhau

There were children fight in the playground.

(Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.)


36.

friend /frend/

(n): bạn bè

We go out with friends.

(Chúng tôi đi chơi với bạn bè.)


37.

behave /bɪˈheɪv/

(v): cư xử

Children should behave well.

(Trẻ em nên cư xử tốt.)


38.

sweets / swits/

(n): đồ ngọt

Children shouldn't have lots of sweets.

(Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)


39.

fruit /fruːt/

(n): trái cây

My mother bought some fruits.

(Mẹ tôi mua một số trái cây.)


40.

some /sʌm/

(det): một ít

I need some milk for the cake.

(Tôi cần một ít sữa cho bánh.)


41.

any /ˈeni/

(det): bất kỳ

I can't answer any questions.

(Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)


42.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/

(n): đường

Do you have any sugar?

(Bạn có đường không?)


43.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

What do you need to decorate your room?

(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)


44.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

Do you have free time for sports?

(Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?)


45.

activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/

(n): hoạt động

Are there any interesting activities here during Tet?

(Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?)


46.

traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/

(adj): truyền thống

We have some traditional games like running and cooking.

(games like running and cooking. )


47.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n:) kem

There is not any ice cream.

(Không có bất kỳ kem.)


48.

cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/

(n): dưa chuột

There are some cucumbers.

(Có một số dưa chuột.)


49.

cheese /tʃiːz/

(n): phô mai

There is some cheese.

(Có một số pho mát.)


50.

bread /bred/

(n): bánh mì

There is some bread.

(Có một số bánh mì.)


COMMUNICATION

51.

December /dɪˈsɛmbə/

(n): tháng Mười hai

I happy days from January to December.

(Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.)

52.

year /jɪə(r)/

(n): năm

This is a year full of fun.

(Đây là một năm đầy niềm vui.)

53.

life /laɪf/

(n): cuộc sống

My life is full of happy moments.

(Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.)

54.

succeed /səkˈsiːd/

(v): thành công

I will succeed in my studies.

(Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.)


55.

tree house /ˈtriː ˌhaʊs/

(n): ngôi nhà trên cây

I want to live in a tree house.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.)


56.

coin /kɔɪn/

(n): đồng xu, tiền

Romania throws coins into a river.

(Romania ném tiền xu xuống sông.)


57.

Spain /speɪn/

(n): Tây Ban Nha

They visited Spain last month.

(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước. )


58.

Switzerland /ˈswɪtsələnd/

(n): nước Thuỵ Sĩ

She's from Switzerland.

(Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ. )


SKILLS 1

59.

midnight /ˈmɪdnaɪt/

(n): nửa đêm

When the clock strikes midnight.

(Khi đồng hồ điểm nửa đêm.)


60.

sing /sɪŋ/

(v): hát

Everybody cheers and sings.

(Mọi người cổ vũ và hát.)


61.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/

(n): ông bà

We dress beautifully and go to our grandparents houses.

(Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.)


62.

give /ɡɪv/

(v): cho

They give us lucky money.

(Họ lì xì cho chúng tôi.)


63.

custom /ˈkʌstəm/

(n): phong tục

I learn some customs about Tet from my parents.

(Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.)


64.

lucky /ˈlʌki/

(adj): may mắn

Dogs are lucky animals.

(Chó là loài động vật may mắn.)

SKILLS 2

65.

envelope /ˈenvələʊp/

(n): phong bì

What color are the envelopes?

(Phong bì có màu gì?)


66.

cook /kʊk/

(v): nấu

Who cooks Banh Chung?

(Ai nấu Bánh Chưng? )


67.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(v): vứt bỏ

What do they throw away before Tet?

(Họ vứt bỏ những gì trước Tết?)


LOOKING BACK

68.

permission /pəˈmɪʃn/

(n): xin phép

I ask for permission before entering a room.

(Tôi xin phép trước khi vào phòng.)


69.

run /rʌn/

(v): chạy

He runs about the house.

(Anh ta chạy về nhà.)


70.

noise /nɔɪz/

(n): tiếng ồn

She makes a lot of noise.

(Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.)


71.

shelf /ʃelf/

(n): cái kệ

She takes things from a shelf.

(Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.)


72.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj): khát

She feels thirsty.

(Cô ấy cảm thấy khát.)


73.

bedroom /ˈbedruːm/

(n): phòng ngủ

I'm cleaning my bedroom.

(Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)


74.

balloon /bəˈluːn/

(n): bóng bay

By the window are some balloons.

(Bên cửa sổ là một số bóng bay.)


PROJECT

75.

hang /hæŋ/

(v): treo

She hangs it on a tree.

(Cô ấy treo nó trên một cái cây.)


76.

guess /ɡes/

(v): đoán

The class guess whose wish it is.

(Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.)

77.

brother /ˈbrʌðə/

(n): anh/ em trai

I want to have a brother.

(Tôi muốn có một anh trai.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Global Success

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close