Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 17

UNIT 17. WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

1.

help /help/

(v): giúp

Can I help you?

(Tôi có thể giúp bạn?)


2.

eat /iːt/

(v): ăn

What would you like to eat?

(Bạn muốn ăn gì?)


3.

noodle /ˈnuːdl/

(n): mì

I would like a bowl of noodles, please.

(Làm ơn cho tôi một tô mì.)


4.

rice /raɪs/

(n): cơm

I would like some rice with fish.

(Tôi muốn một ít cơm với cá.)


5.

drink /drɪŋk/

(v): uống

What would you like to drink?

(Bạn muốn uống gì?)


6.

carton /ˈkɑːtən/

(n): hộp

I would like a carton of apple juice.

(Tôi muốn một hộp nước táo.)


7.

water /ˈwɔːtə(r)/

(n): nước

I would like a glass of water.

(Tôi muốn một ly nước.)


8.

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh quy

I would like a packet of biscuits.

(Tôi muốn một gói bánh quy.)


9.

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n): nước chanh

I would like a carton of lemonade.

(Tôi muốn một hộp nước chanh.)


10.

orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/

(n): nước cam

I would like a glass of orange juice.

(Tôi muốn một ly nước cam.)


11.

nowadays /ˈnaʊədeɪz/

(adv): ngày nay

What do English children usually eat nowadays?

(Trẻ em nước Anh ngày nay thường ăn gì?)


12.

shop /ʃɒp/

(n): cửa hàng

He goes to a shop and buys some milk.

(Anh ấy đi đến một cửa hàng và mua một ít sữa.)


13.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/

(n): bánh mì kẹp

I would like a sandwich.

(Tôi muốn một cái bánh mì kẹp.)


14.

milk /mɪlk/

(n): sữa

I would like a glass of milk.

(Tôi muốn một ly sữa.)


15.

fresh /freʃ/

(adj): rất tươi

The apples look very fresh.

(Những quả táo trông rất tươi.)


16.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj): khát nước

I'm thirsty.

(Tôi khát nước.)


17.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/

(adj): yêu thích

It is my favorite drink.

(Nó là thức uống yêu thích của tôi.)


18.

sausage /ˈsɒsɪdʒ/

(n): xúc xích

I like to eat sausage.

(Tôi thích ăn xúc xích.)


19.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n): bữa sáng

What do you usually have for breakfast?

(Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?)


20.

egg /eɡ/

(n): trứng

I usually have two sausages and one egg.

(Tôi thường có hai xúc xích và một quả trứng.)


21.

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv): thường

What do you usually eat?

(Bạn thường ăn gì?)


22.

vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n): rau

I eat rice, fish, and vegetables.

(Tôi ăn cơm, cá và rau.)


23.

bowl /bəʊl/

(n): bát

I eat two bowls a day.

(Tôi ăn hai bát một ngày.)


24.

fish /fɪʃ/

(n): cá

How much fish do you eat?

(Bạn ăn bao nhiêu cá?)


25.

fruit /fruːt/

(n): trái cây

What fruit do you usually eat?

(Bạn thường ăn trái cây gì?)


26.

healthy /ˈhelθi/

(adj): lành mạnh

What healthy drinks should you have for breakfast?

(Bạn nên uống đồ uống lành mạnh nào cho bữa sáng?)


27.

meal /miːl/

(n): bữa ăn

What should you drink between meals?

(Bạn nên uống gì giữa các bữa ăn?)


28.

vitamin /ˈvɪtəmɪn/

(n): vitamin

You need vitamins from vegetables for a healthy body.

(Bạn cần vitamin từ rau củ để có một cơ thể khỏe mạnh.)


29.

fat /fæt/

(adj): chất béo

It has a lot of fat and sugar.

(Nó có rất nhiều chất béo và đường.)


30.

bread /bred/

(n): bánh mì

I eat bread.

(Tôi ăn bánh mì.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 5 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close