UNIT 11. WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
(BẠN BỊ LÀM SAO THẾ?)
1.
matter /ˈmætə(r)/
(n): vấn đề
What's the matter with you?
(Có chuyện gì với bạn?)
2.
get up /gɛt ʌp/
(phr.v): thức dậy
Tony, get up !
(Tony, thức dậy!)
3.
breakfast /ˈbrekfəst/
(n): ăn sáng
I usually have breakfast .
(Tôi thường ăn sáng.)
4.
why /waɪ/
(adv): tại sao
Why not?
(Tại sao không?)
5.
can't /kænt/
(n): không thể
Sorry, I can’t have breakfast, mom.
(Xin lỗi, con không ăn sáng được mẹ ạ.)
6.
feel /fiːl/
(v): cảm thấy
I don't feel well.
(Tôi không cảm thấy khỏe.)
7.
headache /ˈhedeɪk/
(n): đau đầu
I have a headache .
(Tôi bị đau đầu.)
8.
fever /ˈfiːvə(r)/
(n): sốt
You have a fever .
(Bạn bị sốt.)
9.
hot /hɒt/
(adj): nóng
I feel very hot .
(Tôi cảm thấy rất nóng.)
10.
doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
I will take him to the doctor after breakfast.
(Tôi sẽ đưa anh ấy đến bác sĩ sau khi ăn sáng.)
11.
earache /ˈɪəreɪk/
(n) : đau tai
I have an earache .
(Tôi bị đau tai.)
12.
sore throat /sɔː θrəʊt/
(n): đau họng
I have a sore throat .
(Tôi bị đau họng.)
13.
stomach ache /ˈstʌmək eɪk/
(n.p): đau bụng
I have a stomach ache .
(Tôi bị đau bụng)
14.
they /ðeɪ/
(pronoun): họ
They have an earache.
(Họ bị đau tai.)
15.
she /ʃi/
(pronoun): cô ấy
She has an earache.
(Cô ấy bị đau tai.)
16.
toothache /ˈtuːθeɪk/
(n): đau răng
I have a toothache .
(Tôi bị đau răng.)
17.
temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n): nhiệt độ
Nam has a high temperature .
(Nam có nhiệt độ cao.)
18.
pain /peɪn/
(n): đau
She has a pain in her tooth.
(Cô ấy bị đau răng.)
19.
ear /ɪə(r)/
(n): tai
Mai has pain in her ear .
(Mai bị đau tai.)
20.
stomach /ˈstʌmək/
(n): bụng
Quan has pain in his stomach .
(Quân đau bụng.)
21.
throat /θrəʊt/
(n): cổ họng
Linda has pain in his throat .
(Linda bị đau cổ họng.)
22.
where /weə(r)/
(adv): ở đâu
Where 's Phong?
(Phong ở đâu?)
23.
today /təˈdeɪ/
(adv): hôm nay
He can't go to school today .
(Hôm nay anh ấy không thể đến trường.)
24.
cough /kɒf/
(v): bị ho
He has a bad cough .
(Anh ấy bị ho nặng.)
25.
poor /pʊr/
(adj): tội nghiệp
Oh, really? Poor him!
(Ồ vậy ư? Tội nghiệp anh ấy!)
26.
dentist /ˈdentɪst/
(n): nha sĩ
You should go to the dentist .
(Bạn nên đến nha sĩ.)
27.
sweets / swits/
(n): ngọt
You shouldn't eat lots of sweets .
(Bạn không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
28.
watch /wɒtʃ/
(v): xem
You shouldn't watch too much TV.
(Bạn không nên xem TV quá nhiều.)
29.
healthy /ˈhelθi/
(adj): sức khỏe
How to stay healthy ?
(Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe?)
30.
brush your teeth /brʌʃ jɔː tiːθ/
(phr): đánh răng
You should brush your teeth twice a day.
(Bạn nên đánh răng hai lần một ngày.)
>> Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 5 mới