Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 7 UNIT 7. POLLUTION (SỰ Ô NHIỄM) GETTING STRATED 1. (n): rác thải I think the waste from the factory has polluted the lake. (Mình nghĩ chất thải từ nhà máy làm ô nhiễm hồ đấy. ) ![]() 2. (v): gây ô nhiễm The water in the lake has been pollute by a ship. (Nước trong hồ bị ô nhiễm bởi một con tàu.) ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. aquatic animal /əˈkwætɪk/ /ˈænɪməl/ (n.phr): động vật biển If the factory continues dumping poison into the lake, all the fish and other aquatic animal will die. (Nếu nhà máy tiếp tục gây độc hại nguồn nước, tất cả cá và những động vật dưới nước sẽ chết.) ![]() 6. (v): hắt xì He’s sneeze so much because the air is not clean. (Anh ấy hắt xì nhiều bởi vì không khí không sạch.) ![]() 7. (v): minh họa Let's take some pictures of the factory and the lake to illustrate our presentation. (Chúng ta hãy chụp vài bức hình về nhà máy và hồ để minh họa bài thuyết trình của chúng ta.) ![]() 8. radioactive pollution /ˌreɪdɪəʊˈæktɪv/ /pəˈluːʃən/ (n.phr): ô nhiễm phóng xạ When radiation goes into the land, air or water, it is called radioactive pollution. (Khi phóng xạ đi vào đất, không khí hoặc nước được gọi là ô nhiễm phóng xạ.) ![]() 9. visual pollution /ˈvɪzjʊəl/ /pəˈluːʃən/ (n.phr); ô nhiễm thị giác — tầm nhìn The sight of too many telephone poles, advertising billboards, overhead power lines, or shop signs may cause visual pollution. (Cảnh quá nhiều cột điện thoại quảng cáo pa nô, dây điện trên đầu, hoặc bảng hiệu cửa hàng gây ra ô nhiễm tầm nhìn.) ![]() 10. thermal pollution /ˈθɜːməl/ /pəˈluːʃən/ (n.phr): ô nhiễm nhiệt When thermal pollution happens, the water temperature in streams, rivers, lakes, or oceans changes. (Khi ô nhiễm nhiệt xảy ra, nhiệt độ nước ở suôi, sông, hồ và đại dương thay đổi.) ![]() 11. land/soil pollution /lænd///sɔɪl/ /pəˈluːʃən/ (n.phr): ô nhiễm đất Land/Soil pollution happens when human activities destroy the Earth’s surface. (Ô nhiễm đất xảy ra khi những hoạt động của con người phá hủy bề mặt Trái đất.) ![]() 12. (n): bài thuyết trình How about giving a presentation about water and air pollution! (Chúng ta hãy trình bày một bài thuyết trình về ô nhiễm nước và không khí!) ![]() 13. (v.phr): nghĩ về một ý tưởng hoặc một kế hoạch I've come up with an idea about our environmental project! (Mình có một ý kiến về một dự án môi trường!) ![]() A CLOSER LOOK 1 14. (v): làm ô nhiễm Don’t drink that water. It’s contaminate. (Đừng uống nước đó. Nó bị nhiễm độc rồi.) ![]() 15. ![]() 16. (v): [làm] tràn, làm đổ Ships spill oil in oceans and rivers. (Những con tàu chảy dầu ra đại dương và sông.) ![]() 17. (v): tiếp xúc với The parents were expose to radiation. (Ba mẹ bị nhiễm phóng xạ.) A CLOSER LOOK 2 18. (v): chuyển đổi We switch from nuclear power to renewable energy sources. (Chúng tôi chuyển từ năng lượng hạt nhân sang các nguồn năng lượng có thể tái tạo. ) ![]() 19. (v): sinh sản Some aquatic creatures are unable to reproduce. (Một số sinh vật dưới nước không có khả năng sinh sản. ) ![]() 20. (n): biển quảng cáo There are so many billboard in our city. (Có rất nhiều biển quảng cáo trong thành phố của chúng tôi. ) ![]() 21. (n): lò sưởi We turn on the heater all the time. (Chúng tôi bật lò sưởi mọi lúc. ) ![]() COMMUNICATION 22. questionnaire /ˌkwestʃəˈneə(r)/ (n): bảng câu hỏi Please help us complete the questionnaire. (Vui lòng giúp chúng tôi hoàn thành bảng câu hỏi. ) ![]() 23. (adj): không dứt, liên tục Noise is constant and loud sound. (Tiếng ồn là âm thanh không đổi và lớn.) 24. (adj): vĩnh viễn The noise from a motorcycle can result in permanent hearing loss after eight hours. (Tiếng ồn từ một chiếc xe máy có thể dẫn đến mất thính giác vĩnh viễn sau tám giờ.) 25. (n): bịt tai Wearing earplug when you go to concerts or other loud events. (Mang bịt tai khi bạn đi nghe hòa nhạc hoặc những sự kiện ồn ào khác.) ![]() 26. high blood pressure /haɪ/ /blʌd/ /ˈprɛʃə/ (n): cao huyết áp Noise pollution can also lead to headaches and high blood pressure. (Ô nhiễm tiếng ồn cũng có thể dẫn đến nhức đầu và huyết áp cao. ) ![]() 27. (v): ảnh hưởng đến, tác động đến The noise is affect you and damaging your hearing. (Tiếng ồn đang ảnh hưởng đến bạn và làm hỏng thính giác của bạn.) ![]() 28. (n): triệu chứng What is a symptom showing that noise is affecting you? (Cái gì là triệu chứng cho thấy tiếng ồn ảnh hưởng đến bạn? ) ![]() SKILLS 1 29. contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ (n): ô nhiễm Water pollution is the contamination of bodies of water. (Ô nhiễm nước là sự nhiễm độc của những cá thể nước. ) ![]() 30. (n): nước ngầm The seawater is poisoning the soil and groundwater. (Nước biển sẽ làm nhiễm mặn đất và nước ngầm. ) ![]() 31. (n): chất thải Sewage from households is another cause. (Chất thải rắn từ các hộ gia đình cũng là nguyên nhân khác.) ![]() 32. (n): thuốc trừ sâu They are industrial waste, sewage, pesticide and herbicides. (Chúng là chất thải công nghiệp, chất thải rắn, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.) ![]() 33. (n): cỏ dại They use herbicides to kill weed. (Họ sử dụng thuốc diệt cỏ để diệt cỏ dại.) ![]() 34. (n): bệnh tả If the drinking water is untreated, an outbreak of cholera may happen. (Nếu nước uống chưa được xử lý, một sự bùng phát bệnh tả có thể xảy ra.) ![]() 35. (n): chất Water pollution means one or more substance have built up in water. (Ô nhiễm nước có nghĩa là một hoặc nhiều chất đã tích tụ trong nước.) ![]() 36. (n): thuốc diệt cỏ Farms using pesticides to kill insects and herbicide to kill weeds can also lead to water pollution. (Nông trại sử dụng thuốc trừ sâu có thể dẫn đến ô nhiễm nước. ) ![]() 37. (n): sự bột phát There are frequent outbreak of cholera and other diseases. (Có những sự bùng phát bệnh tả và những bệnh khác.) ![]() SKILLS 2 38. power station /ˈpaʊə/ /ˈsteɪʃən/ (n.phr): trạm năng lượng The second picture shows the cooling towers from a power station. (Hình ảnh thứ hai cho thấy các tháp làm mát từ một trạm điện. ) ![]() 39. (v.phr): làm mát Building cooling towers to cool down the water. (Xây dựng những tháp làm mát để làm nguội nước. ) ![]() 40. living organism /ˈlɪvɪŋ/ /ˈɔːgənɪzm/ (n.phr): sinh vật sống They damage other living organism such as animals and food crops. (Chúng gây hại cho các sinh vật sống khác như động vật và cây lương thực. ) ![]() 41. (v): xả, thải Thermal pollution may also happen due to the discharge of cold water. (Ô nhiễm nhiệt cũng có thể xảy ra do việc xả nước lạnh.) ![]() 42. (v): sống sót Most aquatic creatures need a certain temperature to survive. (Hầu hết các sinh vật thủy sinh cần một nhiệt độ nhất định để tồn tại. ) ![]() LOOKING BACK 43. (n): cư dân The resident of the street cannot sleep because of the loud noise from the music club. (Những dân cư của phố này không thể ngủ được bởi vì tiếng ồn lớn từ câu lạc bộ âm nhạc.) ![]() PROJECT 44. Minister of Natural Resources and Environment /ˈmɪnɪstər/ /ɒv/ /ˈnæʧrəl/ /rɪˈsɔːsɪz/ /ænd/ /ɪnˈvaɪərənmənt/ (v.phr): Bộ trưởng Tài nguyên Thiên nhiên và Môi trường My uncle is the Minister of Natural Resources and Environment. (Chú tôi là Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.) ![]()
|