Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 6

UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW

(Việt Nam: Xưa và nay)

GETTING STARTED

1.

trench /trentʃ/

(n): chiến hào

During the war, it was necessary to have the trenches right there.

(Thời chiến thì rất cần có những hầm như thế)


2.

tiled roof /taɪld/ - /ruːf/

(n.phr): mái ngói

Look at the broken tiled roof and wooden window frames.

(Nhìn những viên gạch lát bị nứt kìa, cả khung cửa gỗ nữa)


3.

rubber /ˈrʌbə(r)/

(n): cao su

They wore rubber sandals and straw hats.

(Họ mang dép cao su và đội mũ rơm.)


4.

proper /ˈprɒpə(r)/

(adj): phù hợp, thích hợp

We also have nice uniforms and proper shoes.

(Chúng mình có đồng phục đẹp và đôi giày thích hợp.)

5.

slight /slaɪt/

(adj): nhỏ, ít

There have been slight differences in the country’s policies.

(Có sự khác biệt nhỏ trong chính sách của đất nước)


6.

dramatically /drəˈmætɪkli/

(adv): 1 cách đột ngột, đáng kể

The traffic system in Ha Noi has been dramatically upgraded over the last ten years.

(Hệ thống giao thông ở Hà Nội đã được nâng cấp đáng kể trong 10 năm qua.)


7.

considerable /kənˈsɪdərəbl/

(adj): đáng kể

There have been considerable changes in the way people work.

(Đã có những thay đổi đáng kể trong cách mọi người làm việc.)

8.

gradual /ˈɡrædʒuəl/

(adj): dần dần

There has been a gradual increase in people’s income over the last ten years.

(Đã có sự gia tăng dần về thu nhập của người dân trong mười năm qua.)


9.

thatched house /θæʧt/ /haʊs/

(n.phr): nhà tranh

The school looks more like thatched houses.

(Trường trông giống những ngôi nhà lợp mái tranh)


10.

initially /ɪˈnɪʃəli/

(adv): ban đầu

The school was initially surrounded by paddy fields.

(Trường học ban đầu được bao quanh bởi ruộng lúa.)

11.

upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/

(v): nâng cấp

This software should be upgraded.

(Phần mềm này nên được nâng cấp.)


A CLOSER LOOK 1

12.

tram /træm/

(n): xe điện

The clanging sound of the Ha Noi tram in the 1970s has gone deep into people's collective memory.

(Tiếng ồn của xe điện Hà Nội vào những năm 1970 đã đi sâu vào ký ức của mọi người dân.)


13.

flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/

(n): cầu vượt

A flyover is a bridge that carries one road over another one.

(Cầu vượt là cầu nối một con đường qua một con đường khác)


14.

elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/

(n.phr): đường đi bộ trên cao

Thanks to the elevated walkways, pedestrians can be muchsafer.

(Nhờ đường đi bộ trên cao, người đi bộ có thể an toàn hơn nhiều.)


15.

skytrain /skaɪ/ /treɪn/

(n): tàu trên không

The railroad track that runs overhead is known as a skytrain.

(Đường tàu trên không được biết đến như là một cầu tàu trên không.)


16.

underpass /ˈʌndəpɑːs/

(n): đường chui

A road or path that goes under another road or railroad track is called an underpass.

(Đường hoặc lối đi dưới đường khác hoặc đường ray được gọi là đường hầm.)


17.

tunnel /ˈtʌnl/

(n): đường hầm

Hai Van tunnel is 6.28 km long.

(Đường hầm Hải Vân dài 6.28 km.)


18.

tolerant /ˈtɒlərənt/

(adj): khoan dung, độ lượng

She is tolerant with her children even when the misbehave.

(Cô ấy vị tha với bọn trẻ thậm chí khi chúng cư xử sai.)


19.

sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/

(adj): cảm thông

My mother is a sympathetic woman.

(Mẹ của tôi là một người phụ nữ có lòng cảm thông.)


20.

obedient /əˈbiːdiənt/

(adj): ngoan ngoãn, nghe lời

The boys are willing to do what you want the to. They are really obedient.

(Các chàng trai đang sẵn sàng để làm những gì bạn muốn họ làm. Họ thực sự biết nghe lời.)

21.

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

(n.phr): gia đình 1 thế hệ

Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

(Ngày nay không phải ai cũng sống trong gia đình hạt nhân thông thường.)


22.

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(n.phr): gia đình nhiều thế hệ

Extended family means more than two generations living together as a family unit.

(Gia đình nhiều thế hệ có nghĩa là hơn hai thế hệ sống cùng nhau như một đơn vị gia đình.)


A CLOSER LOOK 2

23.

relieved /rɪˈliːvd/

(adj): thoải mái, nhẹ nhõm

All the students were relieved to have passed the exams.

(Tất cả học sinh đều nhẹ nhõm / hài lòng vì đã vượt qua kì thi.)

24.

potential /pəˈtenʃl/

(n/adj): tiềm năng

She is confident that Viet Nam has good potential for tourism.

(Cô ấy tin tưởng rằng Việt Nam có tiềm năng du lịch tốt.)

25.

break down /breɪk/ /daʊn/

(phr.v): vỡ

How long had you used your mobile phone before it broke down?

(Bạn đã sử dụng điện thoại di động bao lâu rồi trước khi nó bị vỡ?)


26.

overthrow /ˌəʊvəˈθrəʊ/

(v): lật đổ

How long had King Duc Duc ruled our country before he was overthrown?

(Vua Dục Đức trị vì nước ta bao lâu thì bị lật đổ?)


27.

astonished /əˈstɒnɪʃt/

(adj): ngạc nhiên

The mother was astonished to hear that her smart son failed the exam.

(Bà mẹ đã ngạc nhiên khi nghe đứa con trai thông minh của bà ấy trượt kỳ thi.)


28.

non-academic /ˌnɒn ækəˈdemɪk/

(adj): phi học thuật

The teachers are aware that non-academic subjects are also significant.

(Các giáo viên nhận thức được rằng các môn học phi học thuật cũng quan trọng.)

COMMUNICATION

29.

triple /ˈtrɪpl/

(v): gấp 3 lần

Nearly 30 years there was no more illiteracy although the population had nearly tripled.

(Sau gần 30 năm thì không có người mù chữ nào mặc dù dân số gần gấp ba lần)

30.

mushrooming /ˈmʌʃrʊmɪŋ/

(n): nhiều như nấm

The flyovers and high-rise buildings were mushrooming.

(Những cầu vượt và cao ốc đã mọc lên như nấm.)

31.

cashew nut /ˈkæʃuː nʌt/

(n): hạt điều

I like eating cashew nut.

(Tôi thích ăn hạt điều)


SKILLS 1

32.

population boom /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ /buːm/

(n.phr): bùng nổ dân số

Due to the population boom and the need for a wider road system, the last rail track was removed.

(Do sự bùng nổ dân số và sự cần thiết của một hệ thống đường rộng hơn, chiếc tàu điện cuối cùng đã được dỡ bỏ.)

33.

launch /lɔːntʃ/

(v): tiến hành

Ha Noi is launching its first skytrain system.

(Hà Nội đang chuẩn bị cho hệ thống tàu điện trên cao đầu tiên)


34.

compartment /kəmˈpɑːtmənt/

(n): khoang (tàu)

The system is expected to begin operations by 2016, with initial four-compartment skytrains.

(Hệ thống này dự kiến sẽ bắt đầu hoạt động vào năm 2016, với tàu trên không bốn khoang.)


35.

attach to /əˈtæʧ tuː/

(phr.v): gắn bó với

Hanoians were deeply attached to their tram system.

(Người Hà Nội gắn bó sâu sắc với hệ thống xe điện của họ.)

36.

sharp /ʃɑːp/

(adj): đột ngột, mạnh

There has been a sharp increase in the number of vehicles in Ha Noi.

(Đã có sự gia tăng mạnh về số lượng xe tại Hà Nội.)

SKILLS 2

37.

compromise /ˈkɒmprəmaɪz/

(v): thỏa hiệp

We learned to talk,listen and compromise.

(Mọi người đã học cách nói chuyện, lắng nghe và thỏa hiệp)


38.

encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/

(v): đối đầu

Each member ought to be willing to help others whenever they encounter difficulties.

(Mỗi thành viên nên sẵn sàng giúp đỡ người khác bất cứ khi nào họ gặp khó khăn.)


LOOKING BACK

39.

disobedient /ˌdɪsəˈbiːdiənt/

(adj): không vâng lời

40.

privacy /ˈprɪvəsi/

(n): sự riêng tư

She lived in a(n) extended family, so she didn’t have much privacy.

(Cô sống trong gia đình nhiều thế hệ, vì vậy cô không có nhiều sự riêng tư.)


41.

envious /ˈenviəs/

(adj): ghen tỵ, đố kỵ

I was even envious when my cousin got higher grades.

(Tôi thậm chí còn ghen tị khi em họ của tôi đạt điểm cao hơn.)


42.

on one's own /ˈɒn wʌnz əʊn/

(n.phr): tự mình, không có sự giúp đỡ

Trang was pleased to be allowed to go on her own.

(Trang rất vui mừng khi được tự mình đi.)

PROJECT

43.

caption /ˈkæpʃn/

(n): tên chú thích

Put them together with some captions as a photo exhibition.

(Đặt chung với nhau và ghi chú thích như 1 buổi triển lãm ảnh)

xemloigiai.com

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 9 mới

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close