UNIT 4. OUR PAST
Quá khứ của chúng ta
1.
used to
/juːst/(v): đã từng
2.
look after
(v): trông nom
3.
great grandma
/ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
4.
modern /ˈmɒdn/
/ˈmɒdn/(a): hiện đại
5.
lit /lɪt/
/lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
6.
folk tale /fəʊk teɪl/
/ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
7.
tale /teɪl/
/teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
8.
conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
9.
moral /ˈmɒrəl/
/ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
10.
foolish /ˈfuːlɪʃ/
/ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
11.
greedy /ˈɡriːdi/
/ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
12.
unfortunately
/ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
13.
cruel /ˈkruːəl/
/ˈkruːəl/(a): tàn ác
14.
upset /ˌʌpˈset/
/ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
15.
broken heart
/ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát
16.
prince /prɪns/
/prɪns/(n): hoàng tử
17.
fairy /ˈfeəri/
/ˈfeəri/ (n): nàng tiên
18.
magically /ˈmædʒɪkli/
/ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu
19.
change /tʃeɪndʒ/
/tʃeɪndʒ/(v): thay đổi 20.
20.
modern /ˈmɒdn/
/ˈmɒdn/(a): hiện đại
21.
immediately /ɪˈmiːdiətli/
/ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức
22.
fall in love with
: phải lòng ai/ yêu thích ai
23.
marry /ˈmæri/
/ˈmæri/(v): kết hôn, cưới
24.
graze /ɡreɪz/
/ɡreɪz/(v): gặm cỏ
25.
nearby /ˌnɪəˈbaɪ/
/ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
26.
servant /ˈsɜːvənt/
/ˈsɜːvənt/(n): nô lệ
27.
master /ˈmɑːstə(r)/(n)
/ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ
28.
wisdom
/ˈwɪzdəm/(n): trí khôn
29.
rope /rəʊp/
/rəʊp/(n): dây thừng
30.
straw
/strɔː/(n): rơm
31.
stripes
/straɪp/(n): sọc vằn
32.
appear /əˈpɪə(r)/
/əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện
xemloigiai.com