Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 2

UNIT 2. CITY LIFE

(Cuộc sống thành thị)

GETTING STARTED

1.

get over /gɛt/ /ˈəʊvə/

(phr.v) khắc phục, vượt qua

Are you getting over the jet lag?

(Bạn đã vượt qua mệt mỏi sau chuyển bay chưa?)


2.

show around /ʃəʊəˈraʊnd/

(phr.v): hướng dẫn ai đi đâu

Thanks so much for showing me around today.

(Cảm ơn cậu nhiều vì hôm nay đã dẫn mình đi thăm quanh đây.)


3.

grow up /ɡrəʊ ʌp/

(phr.v): lớn lên, trưởng thành

Where did Paul grow up?

(Paul lớn lên ở đâu?)


4.

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): nét đặc trưng

Its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach.

(Điểm hấp dẫn tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi.)


5.

man-made /ˌmæn ˈmeɪd/

(adj): nhân tạo

Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens or Sydney Opera House are also well known to visitors.

(Nhân tạo thì có Thảo cầm viên hoàng gia hoặc Nhà hát Sydney cũng rất thu hút khách du lịch.)


6.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj): đáng tin cậy

Public transport here is convenient and reliable.

(Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin.)


7.

metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/

(adj): (thuộc về) đô thị, thủ phủ

Sydney's a metropolitan city.

(Sydney là một thành phố đô thị.)


8.

multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

(adj): đa văn hóa

It is a multicultural region in Vietnam.

(Đây là một khu vực đa văn hóa ở Việt Nam.)


9.

urban /ˈɜːbən/

(adj): (thuộc) đô thị, thành thị

There is far too much pollution nowadays in city urban areas.

(Hiện nay ô nhiễm đô thị ở khu vực thành thị/ thành phố rất nhiều.)


10.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj): đông người

At weekends the city center is always packed crowded with people.

(Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn chật kín/ đông đúc người dân.)


11.

neighbouring /ˈneɪbərɪŋ/

(adj): bên cạnh

My friend's family has just moved to a nearby neighbouring town.

(Gia đình bạn tôi đã chuyển đến một thị trấn gần đó/ lân cận.)


12.

fabulous /ˈfæbjələs/

(adj): tuyệt vời, tuyệt diệu

Sydney is a fabulous place.

(Sydney là một nơi thật tuyệt vời)


A CLOSER LOOK 1

13.

helpful /ˈhelpfl/

(adj): giúp ích

The staff are friendly and helpful.

(Nhân viên thân thiện và tốt bụng.)


14.

fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

(adj): hào hứng

The street life here is fascinating.

(Cuộc sống đường phố ở đây hấp dẫn.)


15.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj): cổ, cổ xưa

In Paul's opinion, Sydney is not an ancient city.

(Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.)


16.

forbidden /fəˈbɪdn/

(adj): bị cấm

You can't stop here. Parking is forbidden in this street.

(Bạn không thể dừng ở đây. Đường này cấm đỗ xe.)


17.

populous /ˈpɒpjələs/

(adj): đông dân

China is the world's most populous country.

(Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.)


18.

cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/

(adj): gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ

This city is very cosmopolitan, there are people here from all over the world.

(Thành phố này rất quốc tế hóa, có những người từ khắp nơi trên thế giới ở đây.)


19.

unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/

(adj): thất nghiệp

A quarter of the workforce was unemployed.

(Một phần tư lực lượng lao động mất việc làm.)


20.

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj): vui, phấn khời

What's making you so cheerful?

(Điều gì làm em hớn hở thế?)


21.

downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

(adj): (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

The gallery downtown has regular exhibitions of modern art.

(Trung tâm mua sắm của khu triển lãm thường có các triển lãm nghệ thuật hiện đại.)


22.

stuck /stʌk/

(adj): mắc kẹt, không di chuyển được

The roads are crowded and I'm stuck in a traffic jam.

(Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt trong làn đường tắc nghẽn giao thông.)


23.

affordable /əˈfɔːdəbl/

(adj): (giá cả) phải chăng

The street food in Hoi An is delicious and affordable.

(Ẩm thực đường phố ở Hội An rất ngon và giá cả phải chăng.)


A CLOSER LOOK 2

24.

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): chắc hẳn; rất có thể

He probably felt threatened.

(Anh ấy cảm thấy bất an.)


25.

make a note /ˈmeɪk ə nəʊt/

(v.phr): ghi chú

You will first make a note, Doctor.

(Trước tiên, bạn sẽ làm cho một ghi chú, bác sĩ)


26.

offer /ˈɒfə(r)/

(v): đề nghị

They offered him a place at the company but turned it down.

(Họ sẵn sàng cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.)


27.

go over /ˈɡəʊ ˈəʊvə/

(phr.v): chuyển sang

The doctor wanted to go over the test results with her patient.

(Bác sĩ muốn xem xét kỹ lưỡng kết quả kiểm tra với bệnh nhân của mình.)


28.

go on /gəʊ/ /ɒn/

(phr.v): tiếp tục làm gì

Once you've finished cleaning, you can go on with your work.

(Một khi bạn đã hoàn tất dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục công việc của bạn.)


29.

take off /ˈteɪk ɒf/

(phr.v): cởi (áo v.v.)

When you come inside, you should take off your coat and hat.

(Khi bạn vào trong, bạn nên cởi áo khoác và mũ của bạn.)


30.

put down /pʊt daʊn/

(phr.v): ghi lại

The local meeting is on Oct. 15th. Put it down in your diary.

(Cuộc họp địa phương diễn ra vào ngày 15 tháng 10. Ghi nó vào trong nhật ký của bạn.)


31.

think over /θɪŋk ˈəʊvə/

(phr.v): quan tâm, cân nhắc

She thought it over carefully.

(Cô suy nghĩ về điều đó cẩn thận)


32.

find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr.v): phát hiện ra

She found out that the manager had been less than honest with her about the job.

(Cô ấy phát hiện ra rằng người quản lý đã không trung thực với cô ấy về công việc.)


33.

apply for /əˈplaɪ fɔː/

(v.phr): ứng tuyển

He decided to apply for this company.

(Anh quyết định nộp đơn vào công ty này.)


34.

prospect /ˈprɒspekt/

(n): triển vọng

You seem disappointed by the prospect.

(Cậu có vẻ thất vọng về khả năng thành công.)


35.

cheer up /ʧɪər/ /ʌp/

(phr.v): khích lệ, khuyến khích

The prospect of doing something different cheered her up considerably.

(Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.)


COMMUNICATION

36.

city-state /ˈsɪti steɪt/

(n): thành quốc

Singapore is a small city-state in Southeast Asia.

(Singapore là một thành phố nhỏ độc lập ở Đông Nam Á)


37.

lighthouse /ˈlaɪthaʊs/

(n): hải đăng

A lighthouse can be seen in the distance.

(Có thể nhìn thấy một ngọn hải đăng từ xa.)


38.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/

(n): nhà cao chọc trời

New York also has a lot of skyscrapers.

(Ở New York cũng có rất nhiều những tòa nhà trọc trời.)


SKILLS 1

39.

cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/

(n.phr): chi phí cho sinh hoạt

My dad always called that paying the high cost of living.

(Bố anh luôn bảo đó là cái giá để được sống.)


40.

determine /dɪˈtɜːmɪn/

(v): xác định

The contest conducts a fascinating survey to determine which cities is the best place to live.

(Cuộc thi thực hiện một cuộc khảo sát hấp dẫn để xác định thành phố nào là nơi tốt nhất để sinh sống.)


41.

recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/

(adj): giải trí

Climate, transport, education, safety, and recreational facilities in cities are used.

(Khí hậu, giao thông, giáo dục, an toàn, và các cơ sở giải trí tại các thành phố được sử dụng)


42.

conflict /ˈkɒnflɪkt/

(v): xung đột

Cities with major conflicts tended to score the lowest.

(Các thành phố có xung đột lớn có xu hướng điểm số thấp nhất.)


43.

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

(n): cá nhân

A player who has won individual award.

(Một diễn viên từng đoạt giải thưởng.)


44.

index /ˈɪndeks/

(n): chỉ số

What are some factors that should be added to the index?

(Một số yếu tố cần được thêm vào chỉ mục là gì?)


45.

urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/

(n.phr): sự đô thị hóa

They are a city's green space, urban sprawl, natural features, cultural attractions, convenience, and pollution.

(Đó là không gian xanh của thành phố, sự phát triển đô thị, các đặc trưng tự nhiên, các điểm tham quan văn hoá, tiện lợi và ô nhiễm.)


SKILLS 2

46.

crime /kraɪm/

(n): sự phạm tội

Some cities have problems with pollution, crime or bad weather – here we have traffic jams.

(Nhiều thành phố gặp vấn đề về ô nhiễm, tội phạm và thời tiết xấu - còn ở đây chúng tôi gặp phải ùn tắc giao thông.)


47.

drawback /ˈdrɔːbæk/

(n): điểm yếu, điểm bất lợi

Living in a city has a number of drawbacks.

(Sống trong thành phố có một số nhược điểm.)


48.

dweller /ˈdwelə(r)/

(n): cư dân

More and more city dwellers suffer from coughing or breathing problems.

(Ngày càng có nhiều người ở thành phố phải chịu đựng những vấn đề về hô hấp.)


49.

construction /kən'strʌk∫n/

(n): xây dựng

Noise pollution comes from the traffic and from construction sites.

(Ô nhiễm tiếng ồn do giao thông và từ các công trình xây dựng.)


50.

rebuild /ˌriːˈbɪld/

(v): xây lại

Buildings are always being rebuilt.

(Tòa nhà luôn bị xây dựng lại.)


51.

knock down /nɑk/ /daʊn/

(phr.v): phá huỷ

These old houses are going to be knocked down.

(Những ngôi nhà cổ này sắp bị đập bỏ.)


52.

resident /ˈrezɪdənt/

(n): cư dân

These factors contribute to making city life more difficult for its residents.

(Những yếu tố này làm cho cuộc sống thành phố trở nên khó khăn hơn cho người dân.)


LOOKING BACK

53.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n): vỉa hè

School children in their uniforms can be seen on the pavement.

(Học sinh mặc đồng phục có thể được nhìn thấy trên vỉa hè)


54.

rush /rʌʃ/

(v): vội vã; hành động gấp

People rush to work.

(Mọi người vội vã đi làm.)


55.

charm /tʃɑːm/

(n): sức hấp dẫn, sức quyến rũ

Certainly, urban life has certain charms.

(Chắc chắn cuộc sống thành thị có những nét quyến rũ nhất định.)


56.

amusement /əˈmjuːzmənt/

(n): sự giải trí

There are fabulous places for amusement and recreation.

(Có những nơi vui chơi giải trí tuyệt vời.)


57.

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/

(adj): (lựa chọn) khác

We had to turn back and find an alternative route.

(Chúng tôi phải quay lại và tìm đường khác.)


58.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n): ca mổ

My grandmother has recovered from her operation.

(Bà tôi đã bình phục sau ca phẫu thuật.)


PROJECT

59.

attention /əˈtenʃn/

(n): sự chú ý

We don't need the attention.

(Chúng ta không cần bị chú ý.)


60.

run out /ˈrʌnˈaʊt/

(phr.v): hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)

I run out of money.

(Tôi hết tiền)


61.

canned /kænd/

(adj): được đóng hộp

No more canned drinks.

(Không có đồ uống đóng hộp.)


62.

seminar /ˈsemɪnɑː(r)/

(n): hội thảo

You are organising a seminar for teenage girls.

(Bạn đang tổ chức một buổi hội thảo cho các bạn gái tuổi teen)


>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 9 mới

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close