xemloigiai.com

  • Lớp 12 Học ngay
  • Lớp 11 Học ngay
  • Lớp 10 Học ngay
  • Lớp 9 Học ngay
  • Lớp 8 Học ngay
  • Lớp 7 Học ngay
  • Lớp 6 Học ngay
  • Lớp 5 Học ngay
  • Lớp 4 Học ngay
  • Lớp 3 Học ngay
  • Lớp 2 Học ngay
  • Lớp 1 Học ngay
Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus)
  • Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần: Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải
  • Language focus: There was(n’t), there were(n’t)- was(n’t), were(n’t) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần: Language focus: There was(n’t), there were(n’t)- was(n’t), were(n’t) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải
  • Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải
  • Language focus: Past simple: affirmative – Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần: Language focus: Past simple: affirmative – Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải
  • Reading: A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần: Reading: A Paralympic sport - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải
  • Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6

    Tổng hợp các bài tập phần: Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Xem lời giải

  • Trang chủ
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1