Unit 4: I love my room. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

Find and circle. Read and colour. Find the words. Read and circle. Circle the correct words. Write the sentences. Listen and circle Yes or No. Listen and find the odd one out. Circle. Do the crossword. Read and write T or F

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1

1: Find and circle. 

(Tìm và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

a. Clock (Đồng hồ)

b. Sofa (Ghế sofa)

c. Table (Bàn)

d. Lamp (Đèn)

e. TV (Tivi)

Lesson 1

2: Read and colour.

(Đọc và tô màu.)

Phương pháp giải:

a. There is a table. It’s brown.(Có 1 cái bàn. Nó màu nâu.)

b. There is a sofa. It’s green. (Có 1 cái ghế sofa. Nó màu xanh.)

c.There is a TV. It’s black. (Có 1 chiếc TV. Nó màu đen.)

d. There is a clock. It’s orange. (Có 1 cái đồng hồ. Nó màu cam.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1

3: Listen and write Yes or No. 

(Nghe và viết Yes hoặc No.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. There is a TV. (Có 1 chiếc ti vi.)

b. There is a kid. (Có 1 đứa trẻ.)

a. There is a clock. (Có 1 chiếc đồng hồ.)

a. There is a lamp. (Có 1 chiếc đèn.)

Lời giải chi tiết:

a.No b.Yes c.Yes d.No

Lesson 1

4. Draw a thing in your house. Write.

(Vẽ một thứ trong nhà bạn. Viết)

There is a table. It’s white. (Có 1 chiếc bàn. Nó màu trắng.)

Phương pháp giải:

There is a _____.(Có một ____.) 

It's _____. (Nó màu _____.)

Lời giải chi tiết:

There is a clock. It’s orange. (Có 1 chiếc đồng hồ. Nó màu cam.)

Lesson 2

1: Find the words.

(Tìm từ.)

Lời giải chi tiết:

computer: máy tính.

armchair: ghế bành.

camera: máy ảnh.

bookcase: tủ sách.

picture: bức tranh.

Lesson 2

2: Read and circle. 

(Đọc và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

a. Is there a bookcase? (Có 1 tủ sách đúng không?)

Yes, there is.(Đúng vậy.)

b. Is there a camera? (Có 1 chiếc máy ảnh đúng không?)

No, there isn’t. (Không có đâu.)

c. Is there an armchair?(Có 1 cái ghế bành đúng không?)

No, there isn’t. (Không có đâu.)

d. Is there a picture? (Có 1 bức tranh đúng không?)

Yes, there is.(Đúng vậy.)

Lesson 2

3: Listen and tick the things in Lucy’s room. 

(Nghe và tích vào những đồ vật có trong phòng của Lucy.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

a. This is my new room. (Đây là phòng mới của tôi.)

Is there a sofa in your room, Lucy? (Có 1 chiếc ghế sofa trong phòng của bạn à, Lucy?)

Yes, there is. (Đúng vậy.)

b. Is there a TV in your room? (Có 1 chiếc ti vi trong phòng của bạn đúng không?)

No, there isn’t. There is a computer. (Không có đâu. Có 1 chiếc máy tính.)

c. Is there a lamp in your room? ( Có 1 chiếc đèn trong phòng của bạn đúng không?)

Yes, there is. ( Đúng vậy.)

d. Is there a table in your room? ( Có 1 chiếc bàn trong phòng của bạn đúng không?)

No, there isn’t. There is a bookcase. (Không có đâu. Có 1 tủ sách.)

Lesson 2

4: Write the answer.

(Viết câu trả lời.)

Phương pháp giải:

Is there _____ in the room? (Có một cái _____ trong phòng phải không?)

Yes, there is. (Đúng vậy.)

No, there isn't. (Không có đâu.) 

Lời giải chi tiết:

a. Is there a clock in the room? (Có 1 đồng hồ ở trong phòng đúng không?)

No, there isn’t. (Không có đâu.)

b. Is there a computer in the room? (Có 1 máy tính ở trong phòng đúng không?)

Yes, there is. (Đúng vậy.)

c. Is there a bookcase in the room? (Có 1 tủ sách ở trong phòng đúng không?)

Yes, there is. (Đúng vậy.)

d. Is there a camera in the room? (Có 1 chiếc máy ảnh ở trong phòng đúng không?)

No, there isn’t. (Không có đâu.)

e. Is there an armchair in the room? (Có 1 chiếc ghế bành ở trong phòng đúng không?)

No, there isn’t. (Không có đâu.)

Lesson 3

1: Circle the correct words.

(Khoanh tròn vào những từ đúng.)

Phương pháp giải:

a. phone(điện thoại.)

camera(máy ảnh.)

b. picture (bức tranh.)

mirror(gương.)

c. computer(máy tính.)

radio (đài.)

d. cupboard (tủ treo tường.)

bookcase (tủ sách.)

Lời giải chi tiết:

a. phone

b. mirror

c. radio

d. cupboard

Lesson 3

2: Write the sentences.

(Viết câu.)

Lời giải chi tiết:

a. There are lamps. (Có rất nhiều đèn.)

b. There are mirrors.(Có rất nhiều gương.)

c. There are radios.(Có rất nhiều đài.)

d. There are cupboards.(Có rất nhiều tủ.)

Lesson 3

3: Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Is there a bookcase in your room? (Có 1 tủ sách trong phòng bạn đúng không?)

No, there isn’t. There are cupboards in my room. (Không. Có rất nhiều tủ treo tường trong phòng tôi.)

2. Wow! There are phones in your room. (Có rất nhiều điện thoại ở trong phòng tôi.)

Right! (Đúng vậy.)

3. Oh, there are mirrors in your room. (Có rất nhiều gương ở trong phòng bạn.)

Yes, I like mirrors. (Đúng, tôi rất thích gương.)

4. Is there a computer in your room? (Có rất 1 chiếc máy tính trong phòng của bạn đúng không?)

Yes, there is. And there are radios. (Vâng. Và có rất nhiều đài.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3

4: Read and circle Yes or No.

(Đọc và khoanh vào Yes hoặc No.)

Lời giải chi tiết:

a. There is a radio. (Có một chiếc đài.) - Yes

b. There are mirrors. (Có nhiều chiếc gương.) - No 

c. There are cupboards. (Có rất nhiều tủ.) - Yes

d. There are pictures. (Có rất nhiều tranh.) - Yes

e. There is a phone. (Có 1 chiếc điện thoại.) - No

Phonics

1: Listen and circle Yes or No.

(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /æ/ /æ/ picture (bức tranh)

b. /ɪ/ /ɪ/ mirror (gương)

c. /æ/ /æ/ lamp (đèn)

d. /ɪ/ /ɪ/ hand (bàn tay)

Lời giải chi tiết:

a. No

b. Yes

c. Yes

d. No

Phonics

2: Listen and find the odd one out. Circle.

(Nghe và tìm từ khác với các từ còn lại. Khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /e/ /e/ head - leg - ear - red

b. /æ/ /æ/ camera - sofa - lamp - black

c. /ɪ/ /ɪ/ picture - mirror - sister- cousin

Lời giải chi tiết:

a. ear

b. sofa

c. cousin

Learn more

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. Bánh chưng

2. Peach blossoms: hoa đào

3. Sweet: kẹo

4. Five- fruit tray: mâm ngũ quả

Learn more

2: Read and write T or F

(Đọc và viết T hoặc F.)

Phương pháp giải:

a. There are lanterns. (Có nhiều cái đèn lồng.)

b. There are peach blossoms. (Có rất nhiều hoa đào.)

c. There is a five-fruit tray. (Có một mâm ngũ quả.)

d. There is a Bánh chưng. (Có 1 chiếc bánh chưng.)

Lời giải chi tiết:

a. T

b. F

c. T

d. F

close