Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Complete and say. Do the puzzle. Read and match. Make sentences. Read and speak. Read and complete. Look and write. Write about you.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)

Lời giải chi tiết:

a. bye (Tạm biệt)

b. hello (Xin chào)

A

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Phương pháp giải:

Bye (Tạm biệt) 

Fine (Khỏe)

Hello (Xin chào) 

How (Như thế nào) 

You (Bạn)

Lời giải chi tiết:

A

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

B

1. Read and match.

(Đọc và nối.) 

Lời giải chi tiết:

1 – c

2 – d

3 – a

4 – b

1 - c

Hello, I’m Ben (Xin chào,tôi là Ben.)

2 - d

Bye Mai. (Tạm biệt Mai.)

3 - a

How are you? (Bạn có khỏe không?)

4 - b

Fine, thank you (Khỏe, cảm ơn.)

B

2. Read and match.

(Đọc và nối.) 

Lời giải chi tiết:

1 – d

2 – a

3 – b

4 – c

1 - d

Hello. I’m Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)

Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben. Tôi là Mai.)

2 - a

Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

 3 - b

How are you, Minh? (Bạn có khỏe không, Minh?)

Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn.)

4 - c

Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hi, Minh. (Chào, Minh.)

B

Phương pháp giải:

Hi, I'm ____. (Xin chào, mình là ___.) 

Goodbye, ____. (Tạm biệt, ____.) 

How are you? (Bạn khỏe không?) 

Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.) 

Lời giải chi tiết:

1. Hi, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.)

2. Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. How are you? (Bạn có khỏe không?)

4. Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

Lời giải chi tiết:

 a. Hello. I’m Minh. (Xin chào,mình là Minh.)

Hi, Minh. I’m Lucy. (Chào, Minh. Mình là Lucy.)

b. Hi, Lucy. How are you? (Chào Lucy. Bạn có khỏe không?)

Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

c. Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)

Bye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)

D

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello. I’m Ben. (Xin chào, mình là Ben.) 

2. Hi, Ben. I’m Minh. (Xin chào, Ben. Mình là Minh.)

3. Hi, Lucy. How are you? (Chào, Lucy. Bạn khỏe không?)

4. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.) 

D

Ben

Fine

Goodbye

I’m

Mai

1. Ben: Hello, ____ Ben. 

Mai: Hi, ben. I'm ___. 

2. Lucy: Hi, Minh. How are you? 

Minh: ___, yhank you. 

3. Ben: ____, Linh. 

Linh: Bye, ____. 

Phương pháp giải:

Fine: Khỏe 

Goodbye: Tạm biệt

I’m: Tôi (là)

Lời giải chi tiết:

1. Ben: Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)

Mai: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)

2. Lucy: Hi, Minh. How are you? (Chào, Minh. Bạn khỏe không?)

Minh: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

3. Ben: Goodbye, Linh. (Tạm biệt, Linh.)

Linh: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. )

E

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)

2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)

3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)

Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

E

2. Write about you.

(Viết về bạn.)

Lời giải chi tiết:

Name (Tên): NGUYEN VAN A

Class (Lớp): 3A

School (Trường học): THANG LONG PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Thăng Long)

close