Từ vựng về tính cách con người

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

1.

ambition /æmˈbɪʃn/

(n) tham vọng

He has already achieved his main ambition in life - to become wealthy.

(Anh ấy đã đạt được tham vọng chính trong đời - trở nên giàu có.)

2.

cheerfulness /ˈtʃɪə.fəl.nəs/

(n) vui vẻ

It's hard not to be affected by her enthusiasm and cheerfulness.

(Thật khó để không bị ảnh hưởng bởi sự nhiệt tình và vui vẻ của cô ấy.)


3.

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

(n) sáng tạo

Creativity, ingenuity, and flair are the songwriter's real talents.

(Sáng tạo, khéo léo và tinh tế là tài năng thực sự của nhạc sĩ.)

4.

enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/

(n) sự nhiệt tình

One of the good things about teaching young children is their enthusiasm.

(Một trong những điều tốt khi dạy trẻ nhỏ là sự nhiệt tình của chúng.)

5.

flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/

(n) linh hoạt

The advantage of this system is its flexibility.

(Ưu điểm của hệ thống này là tính linh hoạt của nó.)

6.

generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/

(n) hào phóng

Her friends take advantage of (= benefit unfairly from) her generosity.

(Bạn bè của cô ấy lợi dụng (= hưởng lợi một cách không công bằng từ) sự hào phóng của cô ấy.)

7.

maturity /məˈtʃʊərəti/

(n) trưởng thành

How long does it take for the chicks to grow to maturity?

(Mất bao lâu để gà con trưởng thành?)

8.

modesty /ˈmɒd.ɪ.sti/

(n) sự khiêm tốn

She does a lot of work for charities, but her modesty forbids her from talking about it.

(Cô ấy làm rất nhiều việc cho các tổ chức từ thiện, nhưng sự khiêm tốn của cô ấy ngăn cản cô ấy nói về nó.)

9.

optimism /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/

(n) lạc quan

There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future.

(Có một chút lạc quan trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về tương lai của công ty.)

10.

pessimism /ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/

(n) chủ nghĩa bi quan

An underlying pessimism infuses all her novels.

(Chủ nghĩa bi quan tiềm ẩn ngấm vào tất cả các tiểu thuyết của cô ấy.)

11.

stubbornness /ˈstʌb.ən.nəs/

(n) sự bướng bỉnh

His colleagues find his stubbornness difficult to deal with.

(Các đồng nghiệp của anh ấy thấy khó đối phó với sự bướng bỉnh của anh ấy.)

12.

thoughtfulness /ˈθɔːt.fəl.nəs/

(n) sự chu đáo

A steady gaze reflects thoughtfulness.

(Một cái nhìn kiên định phản ánh sự chu đáo.)

13.

punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/

(n) đúng giờ

As chair of the committee, she insisted on punctuality.

(Với tư cách là chủ tịch ủy ban, cô nhấn mạnh vào việc đúng giờ.)

14.

loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/

(n) lòng trung thành

His loyalty was never in question.

(Lòng trung thành của anh ấy không bao giờ bị nghi ngờ.)

15.

idealism /aɪˈdɪə.lɪ.zəm/

(n) lý tưởng

She never lost her youthful idealism and campaigned for just causes all her life.

(Cô ấy không bao giờ đánh mất lý tưởng trẻ trung của mình và vận động cho chính nghĩa suốt đời.)

16.

patience /ˈpeɪʃns/

(n) kiên nhẫn

You have to have a lot of patience when you're dealing with kids.

(Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi đối phó với trẻ em.)

17.

sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/

(adj) thông cảm

He suffers from back trouble too, so he was very sympathetic about my problem.

(Anh ấy cũng bị đau lưng, vì vậy anh ấy rất thông cảm về vấn đề của tôi.)

18.

humor /ˈhjuːmə(r)/

(n) khiếu hài hước

He's got a great sense of humor.

(Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.)

19.

devotion /dɪˈvəʊʃn/

(n) tận tâm

It was with great devotion that dancers in A O Show gave their performance.

(Các vũ công trong À Ố Show đã biểu diễn hết sức tận tâm.)

20.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/

(adj) quyết đoán

She will get the job she wants - she's a very determined person.

(Cô ấy sẽ có được công việc cô ấy muốn - cô ấy là một người rất quyết đoán.)

21.

self-confident /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/

(adj) tự tin

At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.

(Ở trường, anh ấy nổi tiếng và tự tin, và chúng tôi không ngạc nhiên về thành công sau này của anh ấy.)

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close