Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên

Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên gồm: confidence, convince, encourage, part-time job, independent, responsibility, self-motivated, belief, self-study, life skill, come up with,...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close