Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niênTừ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên gồm: confidence, convince, encourage, part-time job, independent, responsibility, self-motivated, belief, self-study, life skill, come up with,... 1. (n) sự tự tin They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations. (Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.) 2. (v) thuyết phục But I managed to convince them that I'm responsible when I'm out and about. (Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.) 3. (v) khuyến khích My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house. (Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.) 4. part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ (n.phr) công việc bán thời gian My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house. (Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.) 5. (n) độc lập, không lệ thuộc I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry! (Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!) 6. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities. (Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.) 7. (n) niềm tin A belief in your own ability to do things well. (Một niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm tốt mọi việc.) 8. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj) năng động My brother signed up for a self-motivated computer course. (Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính năng động.) 9. (n) sự tự học His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-study. (Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy có tính tự học rất cao.) 10. (n) kỹ năng sống Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine. (Thanh thiếu niên nên học kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.) 11. (phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible. (Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.) 12. (phrasal verb) tiến hành Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted. (Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.) 13. get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/ tạo thói quen First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week. (Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.) 14. tận dụng Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next. (Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.) 15. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc điểm How many characteristics of independent learners does Mike find on the website? (Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?) 16. (n) tự do Self-study gives learners more freedom. (Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn.) 17. (n.phr) mục tiêu học tập They set their learning goals and make plans to achieve them. (Họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được chúng.) 18. academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/ kỹ năng học thuật They may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life. (Họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và có thể không áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực.) 19. pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n) tiền tiêu vặt Shall we look for a part-time job to earn some pocket money? (Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?) ![]() 20.
|