Từ vựng về du lịch sinh tháiTừ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16.
|