Từ vựng về các vấn đề xã hội

Từ vựng về các vấn đề xã hội gồm: crime, overpopulation, awareness, bullying, peer pressure, body shaming, violent, social issue, poverty, depression, stand up to, absent, obey, illegal,...

1.

awareness /əˈweənəs/

(n) nhận thức

Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.

(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)

2.

crime /kraɪm/

(n) tội phạm

Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)


3.

overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n) sự quá tải dân số

Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)


4.

bullying /ˈbʊliɪŋ/

(n) bắt nạt

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don't feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)


5.

peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/

(n) áp lực từ bạn bè

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don't feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)


6.

body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/

(n) sự chế nhạo ngoại hình người khác

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don't feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)


7.

social issue /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/

(n.phr) vấn đề xã hội

Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.

(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)

8.

violent /ˈvaɪələnt/

(adj) sử dụng vũ lực, bạo lực

Some children play too many violent computer games.

(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)

9.

poverty /ˈpɒvəti/

(n) sự nghèo đói

Many people live in poverty.

(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)


10.

depression /dɪˈpreʃn/

(n) sự trầm cảm

In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance.

(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém.)

11.

stand up to /stænd ʌp tu:/

(phrasal verb) đứng lên chống lại

It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you.

(Đứng trước áp lực của bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết định điều gì là tốt nhất cho mình.)

12.

obey /əˈbeɪ/

(v) tuân thủ

Peer pressure not to obey rules.

(Áp lực ngang hàng không phải là mỏng và phù hợp.)

13.

absent /ˈæbsənt/

(adj) nghỉ học

Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)

14.

consequence /ˈkɒnsɪkwəns/

(n) hậu quả

Lies can have serious consequences and people will always find out the truth.

(Nói dối có thể gây hậu quả nghiêm trọng và mọi người sẽ luôn tìm ra sự thật.)

15.

offensive /əˈfen.sɪv/

(adj) gây xúc phạm

I find your comments very offensive, so you should apologize to me.

(Mình thấy bình luận của bạn phản cảm quá nên xin lỗi bạn.)

16.

cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/

(n) bắt nạt trên mạng

One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.

(Một trong những hình thức bắt nạt trực tuyến phổ biến nhất là sự xấu hổ về cơ thể.)


17.

victim /ˈvɪktɪm/

(n) nạn nhân

Victims of cyberbullying.

(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)

18.

illegal /ɪˈliːɡl/

(adj) bất hợp pháp

Sharing someone's personal information online is illegal.

(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp.)

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close