Từ vựng về vật liệu, chất liệu

Từ vựng về các loại vật liệu gồm: aluminium, cardboard, ceramic, concrete, copper, glass, gold, iron, leather, nylon, paper, plastic, rubber, steel, stone, wood,...

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

close