Từ vựng chủ để về sở thích.
UNIT 5: MY HOBBIES
(Sở thích của tớ)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài tiếp theo
Các cấu trúc hỏi đáp về sở thích của ai đó.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Read and match. 6. Let’s play.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen and circle. 3. Let’s c. chant Read and tick. 5. Let's write. 6. Project.