Từ vựng về chủ đề những hoạt động ngoài trời.
UNIT 19: OUTDOOR ACTIVITIES
(Những hoạt động ngoài trời)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Bài tiếp theo
Các cấu trúc hỏi đáp về việc ai đó đang làm gì.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Look, complete and read. 6. Let’s play.
1.Listen and repeat. 2. Listen and circle. 3. Let’s chant. 4. Read and match. 5. Let’s write. 6. Project.