Từ vựng về chủ đề ngôi nhà của em.
UNIT 13. MY HOUSE
(Ngôi nhà của tớ)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Bài tiếp theo
Các cấu trúc hỏi đáp về vị trí của những căn phòng và đồ đạc trong nhà.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and circle. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Look, complete and read. 6. Let’s play.
1.Listen and repeat. 2. Listen and circle. 3. Let’s chant. 4. Read and complete. 5. Let’s write. 6. Project.