Từ vựng về các món ăn và thực phẩm

Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

  • Từ vựng về tai nạn và vết thương

    Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,...

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close