Từ vựng liên quan đến hàng không

Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,...

1. 

aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/

(n): ngành hàng không

2. 

airplane /ˈeəpleɪn/

(n): máy bay

3. 

pilot /ˈpaɪlət/

(n): phi công

4. 

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/

(np): tiếp viên hàng không

5. 

aisle /aɪl/

(n): lối đi giữa các hàng ghế trên máy bay

6. 

boarding /ˈbɔːdɪŋ/

(n): việc lên tàu, lên máy bay

7. 

department /dɪˈpɑːtmənt/

(n): sự xuất phát, khởi hành

8. 

flyer /ˈflaɪə(r)/

(n): hành khách đi máy bay

9. 

passport /ˈpɑːspɔːt/

(n): hộ chiếu

10. 

service /ˈsɜːvɪs/

(n): dịch vụ

11. 

shuttle /ˈʃʌtl/

(n): tàu, xe con thoi

12. 

terminal /ˈtɜːmɪnl/

(n): trạm cuối

13. 

transit /ˈtrænzɪt/

(v): quá cảnh

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close