Từ đồng nghĩa với váy là gì? Từ trái nghĩa với váy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ váy
Nghĩa: đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần
Từ đồng nghĩa: đầm
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cô ấy mặc một chiếc đầm màu đỏ rất đẹp.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với vụnglà gì? Từ trái nghĩa với vụng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vụng
Từ đồng nghĩa với vinh quang là gì? Từ trái nghĩa với vinh quang là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vinh quang
Từ đồng nghĩa với vịn là gì? Từ trái nghĩa với vịn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vịn
Từ đồng nghĩa với vừa lòng là gì? Từ trái nghĩa với vừa lòng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vừa lòng
Từ đồng nghĩa với vui lòng là gì? Từ trái nghĩa với vui lòng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vui lòng
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: