Từ đồng nghĩa với tự tin là gì? Từ trái nghĩa với tự tin là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự tin
Nghĩa: tin vào bản thân mình
Từ trái nghĩa: tự ti, rụt rè, mặc cảm
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Cô ấy tự ti không dám thể hiện bản thân.
Cậu bé rụt rè không dám giơ tay phát biểu trong lớp.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với tập trung là gì? Từ trái nghĩa với tập trung là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tập trung
Từ đồng nghĩa với thắt là gì? Từ trái nghĩa với thắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thắt
Từ đồng nghĩa với thú vị là gì? Từ trái nghĩa với thú vị là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thú vị
Từ đồng nghĩa với trong veo là gì? Từ trái nghĩa với trong veo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trong veo
Từ đồng nghĩa với thiểu số là gì? Từ trái nghĩa với thiểu số là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thiểu số
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: