Từ đồng nghĩa với thêu là gì? Từ trái nghĩa với thêu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thêu
Nghĩa: hành động dùng kim và chỉ màu để tạo nên các hình trên mặt vải
Từ đồng nghĩa: thêu thùa, dệt
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bà em rất giỏi việc thêu thùa.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với thơm là gì? Từ trái nghĩa với thơm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thơm
Từ đồng nghĩa với trợ giúp là gì? Từ trái nghĩa với trợ giúp là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trợ giúp
Từ đồng nghĩa với tương trợ là gì? Từ trái nghĩa với tương trợ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tương trợ
Từ đồng nghĩa với tráng lệ là gì? Từ trái nghĩa với tráng lệ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tráng lệ
Từ đồng nghĩa với thận trọng là gì? Từ trái nghĩa với thận trọng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thận trọng
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: