Từ đồng nghĩa với thái là gì? Từ trái nghĩa với thái là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thái
Nghĩa: hành động cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao
Từ đồng nghĩa: cắt, xắt
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Tớ sẽ cắt chiếc bánh thành tám phần.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với tài là gì? Từ trái nghĩa với tài là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tài
Từ đồng nghĩa với thanh nhã là gì? Từ trái nghĩa với thanh nhã là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thanh nhã
Từ đồng nghĩa với trơn tru là gì? Từ trái nghĩa với trơn tru là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trơn tru
Từ đồng nghĩa với trôi chảy là gì? Từ trái nghĩa với trôi chảy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trôi chảy
Từ đồng nghĩa với tu bổ là gì? Từ trái nghĩa với tu bổ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tu bổ
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: