Từ đồng nghĩa với sáu là gì? Từ trái nghĩa với sáu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sáu
Nghĩa: số sáu (ghi bằng 6) liền sau số năm trong dãy số tự nhiên
Từ đồng nghĩa: lục
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Hình lục giác có sáu cạnh.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với sắn là gì? Từ trái nghĩa với sắn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sắn
Từ đồng nghĩa với sửa chữa là gì? Từ trái nghĩa với sửa chữa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sửa chữa
Từ đồng nghĩa với sai là gì? Từ trái nghĩa với sai là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sai
Từ đồng nghĩa với sớm là gì? Từ trái nghĩa với sớm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sớm
Từ đồng nghĩa với say là gì? Từ trái nghĩa với say là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ say
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: