Từ đồng nghĩa với ngũ là gì? Từ trái nghĩa với ngũ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngũ
Nghĩa: từ chỉ số năm (ghi bằng 5)
Từ đồng nghĩa: năm
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Gia đình em có năm người.
Một bàn tay có năm ngón tay.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với năm là gì? Từ trái nghĩa với năm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ năm
Từ đồng nghĩa với ngưu là gì? Từ trái nghĩa với ngưu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngưu
Từ đồng nghĩa với ngựa là gì? Từ trái nghĩa với ngựa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngựa
Từ đồng nghĩa với nhà là gì? Từ trái nghĩa với nhà là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nhà
Từ đồng nghĩa với nón là gì? Từ trái nghĩa với nón là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nón
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: